Có 4 kết quả:

倒斃 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ倒毙 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ倒閉 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ倒闭 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to fall dead

Từ điển Trung-Anh

to fall dead

Từ điển phổ thông

phá sản, vỡ nợ

Từ điển Trung-Anh

(1) to go bankrupt
(2) to close down

Từ điển phổ thông

phá sản, vỡ nợ

Từ điển Trung-Anh

(1) to go bankrupt
(2) to close down