Có 4 kết quả:
倒斃 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ • 倒毙 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ • 倒閉 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ • 倒闭 dǎo bì ㄉㄠˇ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fall dead
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fall dead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phá sản, vỡ nợ
Từ điển Trung-Anh
(1) to go bankrupt
(2) to close down
(2) to close down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phá sản, vỡ nợ
Từ điển Trung-Anh
(1) to go bankrupt
(2) to close down
(2) to close down
Bình luận 0